I.Xét nghiệm máu – Nước tiểu
|
1.
|
Tổng phân tích tế bào máu
|
Kiểm tra công thức máu
|
92.000
|
2.
|
Nước tiểu 10 thông số
|
Kiểm tra nước tiểu
|
35.000
|
3.
|
Glucose
|
Kiểm tra đường máu
|
26.000
|
4.
|
Cholesterol
|
Kiểm tra mỡ máu
|
29.000
|
5
|
HDL-Cholesterol
|
Kiểm tra mỡ máu
|
30.000
|
6.
|
HDL-Cholesterol
|
Kiểm tra mỡ máu
|
30.000
|
7.
|
Triglycerid
|
Kiểm tra mỡ máu
|
35.000
|
8.
|
Albumin
|
Kiểm tra gan, thận
|
26.000
|
9.
|
Ure
|
Kiểm tra chức năng thận
|
30.000
|
10.
|
Protein-TP
|
Kiểm tra đạm, chức năng thận
|
26.000
|
11.
|
Creatinin
|
Kiểm tra chức năng thận
|
25.000
|
12.
|
Acid Uric
|
Kiểm tra Gout
|
30.000
|
13.
|
Bilirubin-TP
|
Kiểm tra gan, mật
|
25.000
|
14.
|
Bilirubin-TT
|
Kiểm tra gan, mật
|
25.000
|
15.
|
GOT
|
Kiểm tra chức năng gan
|
30.000
|
16.
|
GPT
|
Kiểm tra chức năng gan
|
30.000
|
17.
|
GGT
|
Kiểm tra chức năng gan do rượu
|
30.000
|
18.
|
Chẩn đoán viêm não Nhật Bản – MAC - ELISA
|
Chẩn đoán kháng thể IgG Viêm não Nhật Bản
|
70.000
|
19.
|
Chẩn đoán Sốt xuất huyết Dengue MAC-ELISA
|
Chẩn đoán kháng thể IgG Sốt xuất huyết Dengue
|
80.000
|
20.
|
Chẩn đoán Sởi – ELISA(IgM)
|
Chẩn đoán kháng thể IgG Sởi
|
100.000
|
21.
|
Chẩn đoán Rubella ELISA-IgG
|
Chẩn đoán kháng thể IgG Rubella
|
460.000
|
22.
|
Test nhanh HAV
|
Chẩn đoán Viêm gan A
|
80.000
|
23.
|
Test nhanh HEV
|
Chẩn đoán Viêm gan E
|
80.000
|
24.
|
Test nhanh HCV
|
Chẩn đoán Viêm gan C
|
70.000
|
25.
|
Test nhanh HbsAg
|
Chẩn đoán Viêm gan B
|
52.000
|
26.
|
Nhóm máu
|
Xác định nhóm máu
|
20.000
|
II. Nước ăn uống và sinh hoạt , nước thải, đất, không khí
|
27.
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
Xác định tổng số VSV hiếu khí có trong mẫu thử
|
103.000
|
28.
|
XN E.coli theo phương pháp màng lọc
|
Xác định vi khuẩn E.coli có trong mẫu thử
|
182.000
|
29.
|
XN Enteroccoci theo phương pháp màng lọc
|
Xác định vi khuẩn Enteroccoci có trong mẫu thử
|
182.000
|
30.
|
XN Pseudomonas Aeruginosa theo phương pháp màng lọc
|
Xác định vi khuẩn Ps.Aeruginosa có trong mẫu thử
|
182.000
|
31.
|
XN tổng số Coliform phương pháp nhiều ống (MPN)
|
Xác định tổng số Coliform có trong mẫu thử
|
112.000
|
32.
|
Fecal coliform theo phương pháp nhiều ống (MPN)
|
Xác định vi khuẩn Fecal coliform có trong mẫu thử
|
112.000
|
33.
|
Feacal steptococci
|
Xác định vi khuẩn Fecal steptococci có trong mẫu thử
|
112.000
|
34.
|
Tổng số nấm mốc
|
Xác định tổng số nấm mốc có trong mẫu thử
|
112.000
|
35.
|
Vi khuẩn gây bệnh E.coli
|
Xác định vi khuẩn E.coli có trong mẫu thử
|
112.000
|
36.
|
Clostridium perfringen
|
Xác định vi khuẩn Clostridium perfringen có trong mẫu thử
|
112.000
|
III. Thực phẩm
|
37.
|
Coliform tổng
|
Xác định tổng số vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh
|
105.000
|
38.
|
Escherichia coli
|
Xác định vi khuẩn E.coli
|
140.000
|
39.
|
Streptococcus faecalis
|
Xác định vi khuẩn liên cầu phân
|
105.000
|
40.
|
Listeria
|
Xác định vi khuẩn Listeria
|
175.000
|
41.
|
TS VSV hiếu khí
|
Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
105.000
|
42.
|
TS BT Nấm men, nấm mốc
|
Xác định tổng số bào tử nấm men, mốc
|
105.000
|
43.
|
Pseudomonas aeruginosa
|
Xác định vi khuẩn Ps.aeruginosa
|
105.000
|
44.
|
Salmonella.spp
|
Phát hiện vi khuẩn Salmonella.spp
|
262.000
|
45.
|
Staphyloccus Aureus
|
Phát hiện và định lượng vi khuẩn tụ cầu vàng
|
105.000
|
46
|
Vibrio parahaemolyticus
|
Phát hiện vi khuẩn vibrio parahaemolyticus
|
105.000
|
IV. Nước tinh khiết – nước đá dùng liền
|
47.
|
Coliform
|
Phát hiện Coliform có trong mẫu thử
|
125.000
|
48.
|
E.coli
|
Phát hiện E.coli có trong mẫu thử
|
125.000
|
49.
|
Steptococci feacal
|
Phát hiện Steptococci feacal có trong mẫu thử
|
150.000
|
50.
|
Pseudomonas aeruginosa
|
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa có trong mẫu thử
|
150.000
|
51.
|
Bào tử vi khuẩn kị khí khử sunfit
|
Phát hiện bào tử vi khuẩn kị khí khử sunfit có trong mẫu thử
|
150.000
|
V. Người lành mang vi khuẩn
|
52.
|
Vibrio Cholerae
|
Phát hiện trong mẫu bệnh phẩm
|
150.000
|
53.
|
Shigella
|
Phát hiện trong mẫu bệnh phẩm
|
150.000
|
54
|
Salmonella
|
Phát hiện trong mẫu bệnh phẩm
|
150.000
|
55.
|
Escherichia coli
|
Phát hiện trong mẫu bệnh phẩm
|
150.000
|
56.
|
Staphylococus aureus
|
Phát hiện trong mẫu bệnh phẩm
|
150.000
|
VI. Vi sinh vật trong không khí
|
57.
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
Phát hiện trong không khí
|
103.000
|
58.
|
Tổng số nấm mốc
|
Phát hiện trong không khí
|
106.000
|
59.
|
Cầu khuẩn tan máu
|
Phát hiện trong không khí
|
112.000
|